You are looking for information, articles, knowledge about the topic nail salons open on sunday near me 으 므로 grammar on Google, you do not find the information you need! Here are the best content compiled and compiled by the toplist.cazzette.com team, along with other related topics such as: 으 므로 grammar 느라고, 다기보다는 ng php, 더니 ng php, 으므로써, 하므로 grammar, 거니와 ng php, 으로써 ng php, cu trc 기에
Table of Contents
[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로 –
- Article author: hanquoclythu.com
- Reviews from users: 40129
Ratings
- Top rated: 4.4
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로 – 열심히 준비하고 있으므로 좋은 결과가 기대됩니다. Vì đang chuẩn bị một cách miệt mài nên tôi mong đợi một kết quả tốt. 이 학생은 매우 노력하므로 … …
- Most searched keywords: Whether you are looking for [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로 – 열심히 준비하고 있으므로 좋은 결과가 기대됩니다. Vì đang chuẩn bị một cách miệt mài nên tôi mong đợi một kết quả tốt. 이 학생은 매우 노력하므로 …
- Table of Contents:
![[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로 -](https://hanquoclythu.com/wp-content/uploads/2020/12/Ngu-phap-Dong-tu.Tinh-tu-으므로.jpg)
Đọc hiểu nhanh cấu trúc (으)므로
- Article author: blogkimchi.com
- Reviews from users: 43530
Ratings
- Top rated: 4.7
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about Đọc hiểu nhanh cấu trúc (으)므로 문법 – Bài này Blog sẽ nói đến cấu trúc ngữ pháp (으)므로. Ngữ pháp này thường được dùng nhiều trong văn bản chính luận (văn viết 쓰기) nên các bạn hãy nhớ … …
- Most searched keywords: Whether you are looking for Đọc hiểu nhanh cấu trúc (으)므로 문법 – Bài này Blog sẽ nói đến cấu trúc ngữ pháp (으)므로. Ngữ pháp này thường được dùng nhiều trong văn bản chính luận (văn viết 쓰기) nên các bạn hãy nhớ … 문법 – Bài này Blog sẽ nói đến cấu trúc ngữ pháp (으)므로. Ngữ pháp này thường được dùng nhiều trong văn bản chính luận (văn viết 쓰기) nên các bạn hãy nhớ nó và
- Table of Contents:
Làm đề thi TOPIK II 쓰기 Câu 53 (Chủ đề 직업 선택의 기준)
Làm đề thi TOPIK II 쓰기 Câu 53 (결혼 문화)
Làm đề thi TOPIK II 쓰기 Câu 53 (저출산)
Làm đề thi TOPIK II 쓰기 Câu 53 (스마트폰 이용)
[Tài liệu] File sách luyện Viết TOPIK II – 쓰기2 Tài liệu học từ vựng trung cấp tổng hợp từ đề thi Topik cũ
[Note] Một số link luyện nghe tiếng Hàn(Link mp3 không phải youtube)Danh sách các tài liệu chọn lọc cho ôn Topik II
Bài tập 쓰기 TOPIK II Câu 51 – 52 (현대 사회의 문제)
Bài tập 쓰기 TOPIK II Câu 51 – 52 (광고)
Bài tập 쓰기 TOPIK II Câu 51 – 52 (건강)
Bài tập 쓰기 TOPIK II Câu 51 – 52 (자기소개)

A/V-(으)므로 grammar = because, since, for ~express the cause or reason for the following clause – Korean TOPIK | Study Korean Online | Học tiếng Hàn Online
- Article author: www.koreantopik.com
- Reviews from users: 43154
Ratings
- Top rated: 3.0
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about
A/V-(으)므로 grammar = because, since, for ~express the cause or reason for the following clause – Korean TOPIK | Study Korean Online | Học tiếng Hàn Online
A/V-(으)므로 grammar = because, since, for ~express the cause or reason for the following clause · Usage: · Tense: · Specific usage: · Examples:. … - Most searched keywords: Whether you are looking for
A/V-(으)므로 grammar = because, since, for ~express the cause or reason for the following clause – Korean TOPIK | Study Korean Online | Học tiếng Hàn Online
A/V-(으)므로 grammar = because, since, for ~express the cause or reason for the following clause · Usage: · Tense: · Specific usage: · Examples:. Korea Topik, EPS Topik, KIIP program, Korean grammar, study Korean, learn korean culture - Table of Contents:
Your Korean Listening Channel
TOPIK 1 Preparation Pack
TOPIK 2 Preparation Pack
Popular Posts
Pageviews past week
V.A + (으)므로 / N. + (이)므로
- Article author: www.chauthuytrang.com
- Reviews from users: 14454
Ratings
- Top rated: 4.9
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about V.A + (으)므로 / N. + (이)므로 + (이)므로. Ngữ pháp cao cấp a. V.A + (으)므로 : vì, do … …
- Most searched keywords: Whether you are looking for V.A + (으)므로 / N. + (이)므로 + (이)므로. Ngữ pháp cao cấp a. V.A + (으)므로 : vì, do … V.A + (으)므로 / N. + (이)므로V.A + (으)므로 / N. + (이)므로, CHAUTHUYTRANG.COM: V.A + (으)므로 / N. + (이)므로, CHAUTHUYTRANG.COM
- Table of Contents:
CHAUTHUYTRANGCOM
Bài đăng phổ biến
Shop Sách Tiếng Hàn

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로 – Hàn Quốc Lý Thú
- Article author: hanquoclythu.blogspot.com
- Reviews from users: 10224
Ratings
- Top rated: 3.8
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로 – Hàn Quốc Lý Thú [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로 · 1. Là vĩ tố liên kết thể hiện nguyên nhân hay lí do. Không dùng được với dạng mệnh lệnh hay đề nghị ở … …
- Most searched keywords: Whether you are looking for [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로 – Hàn Quốc Lý Thú [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로 · 1. Là vĩ tố liên kết thể hiện nguyên nhân hay lí do. Không dùng được với dạng mệnh lệnh hay đề nghị ở … [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로, Hàn Quốc Lý Thú: [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로, Hàn Quốc Lý Thú
- Table of Contents:
December 12 2020
Tìm Kiếm Trên Blog
Nhãn
Bài đăng phổ biến
Bài đăng mới nhất
DMCA Protected
Bài đăng nổi bật
Thống kê
Chuyên mục tích cực
![[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)므로 - Hàn Quốc Lý Thú](https://1.bp.blogspot.com/-dzo3FI39aA0/X9RbjfotGaI/AAAAAAAAUD4/dpgtA9EWofY34js-ZToXbj_F9vDVCGHCwCLcBGAsYHQ/w1200-h630-p-k-no-nu/%255BNg%25E1%25BB%25AF%2Bph%25C3%25A1p%255D%2B%25C4%2590%25E1%25BB%2599ng%2Bt%25E1%25BB%25AB.T%25C3%25ADnh%2Bt%25E1%25BB%25AB%2B%252B%2B%2528%25EC%259C%25BC%2529%25EB%25AF%2580%25EB%25A1%259C.jpg)
CÁCH DÙNG CẤU TRÚC -(으)므로
- Article author: tienghanthaytu.com
- Reviews from users: 13353
Ratings
- Top rated: 3.4
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about CÁCH DÙNG CẤU TRÚC -(으)므로 Tiếng Hàn Thầy Tư – Chuyên ôn luyện thi TOPIK II, Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong TOPIK II, Cấu. …
- Most searched keywords: Whether you are looking for CÁCH DÙNG CẤU TRÚC -(으)므로 Tiếng Hàn Thầy Tư – Chuyên ôn luyện thi TOPIK II, Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong TOPIK II, Cấu. Tiếng Hàn Thầy Tư – Chuyên ôn luyện thi TOPIK II, Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong TOPIK II, CấuNgữ pháp. cấu trúc, -(으)므로
- Table of Contents:
.png)
A/V-(으)므로 Korean grammar
- Article author: studying-korean.tistory.com
- Reviews from users: 38690
Ratings
- Top rated: 4.5
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about A/V-(으)므로 Korean grammar A/V-(으)므로 원인이나 이유를 나타내는 표현이다. A connective ending used to indicate a reason or cause. (출처: 한국어기초사전; … …
- Most searched keywords: Whether you are looking for A/V-(으)므로 Korean grammar A/V-(으)므로 원인이나 이유를 나타내는 표현이다. A connective ending used to indicate a reason or cause. (출처: 한국어기초사전; … A/V-(으)므로 원인이나 이유를 나타내는 표현이다. A connective ending used to indicate a reason or cause. (출처: 한국어기초사전; https://krdict.korean.go.kr/) 법을 위반하였으므로 처벌을 받는 것이 당..
- Table of Contents:
고정 헤더 영역
메뉴 레이어
검색 레이어
상세 컨텐츠
추가 정보
페이징
티스토리툴바

STUDY KOREAN — Verb ~(으)므로 = Because, as, for, since (This is a…
- Article author: study-korean.tumblr.com
- Reviews from users: 852
Ratings
- Top rated: 3.3
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about STUDY KOREAN — Verb ~(으)므로 = Because, as, for, since (This is a… 파올로의 생일은 형 생일보다 두 달쯤 늦으므로 9월이다 = Since … Grammar and vocab veos both TOPIK specific and more everyday content. …
- Most searched keywords: Whether you are looking for STUDY KOREAN — Verb ~(으)므로 = Because, as, for, since (This is a… 파올로의 생일은 형 생일보다 두 달쯤 늦으므로 9월이다 = Since … Grammar and vocab veos both TOPIK specific and more everyday content. Verb ~(으)므로 = Because, as, for, since (This is a non-colloquial form used only in writing.) 파올로의 생일은 형 생일보다 두 달쯤 늦으므로 9월이다 = Since Paolo’s birthday is about two months behind his older brother’s, it’s…because,since,as,cause,cause and effect
- Table of Contents:
About
Links
Social
About

[Korean grammar] -(으)므로, -(으)나,-(으)며 – Say Hi Korean
- Article author: sayhikorean.blogspot.com
- Reviews from users: 22327
Ratings
- Top rated: 3.2
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about [Korean grammar] -(으)므로, -(으)나,-(으)며 – Say Hi Korean 으)므로. This expression is used to indicate the cause, reason, or basis for the following clause. It is mainly used in written language and … …
- Most searched keywords: Whether you are looking for [Korean grammar] -(으)므로, -(으)나,-(으)며 – Say Hi Korean 으)므로. This expression is used to indicate the cause, reason, or basis for the following clause. It is mainly used in written language and … -(으)므로, -(으)나,-(으)며-(으)므로, -(으)나,-(으)며[Korean grammar] -(으)므로, -(으)나,-(으)며, Say Hi Korean: [Korean grammar] -(으)므로, -(으)나,-(으)며, Say Hi Korean
- Table of Contents:
search bar
Social Network
Popular post
Label
Recent Posts
DMCA Protected
Label
Popular post
![[Korean grammar] -(으)므로, -(으)나,-(으)며 - Say Hi Korean](https://4.bp.blogspot.com/-qSA9REkj4UQ/W5UnBYTjndI/AAAAAAAAAvA/2xM2xticLs8tcVI0sCk_ZhdiK5CKp7JGgCLcBGAs/w1200-h630-p-k-no-nu/82.1.jpg)
See more articles in the same category here: https://toplist.cazzette.com/blog/.
Đọc hiểu nhanh cấu trúc (으)므로
문법 – Bài này Blog sẽ nói đến cấu trúc ngữ pháp (으)므로 . Ngữ pháp này thường được dùng nhiều trong văn bản chính luận (văn viết 쓰기) nên các bạn hãy nhớ nó và vận dùng nhiều để khi thi TOPIK hãy dùng nhé nó là một ngữ pháp trung cao cấp đó. (으)므로 liên kết 2 mệnh đề 2 vế thể hiện nguyên nhân kết quả lý do.
Hướng dẫn dùng cấu trúc ngữ pháp (으)므로
Cấu trúc ngữ pháp (으)므로: Vì…, Do…, Vì ..nên.. từ liên kết hai vế hai mệnh đề nhằm chỉ ra lý do, nguyên nhân kết quả. 원인이나 이유를 나타내는 연결 어미.
Ví dụ:
1. 도니는 부지런하므로 어디서나 신뢰를 받는다.
Toni rất chăm chỉ nên dù ở đâu cũng nhận được sự tin cậy ( tín nhiệm). (부지런하; chăm chỉ. 신뢰: tin cậy, tín nhiệm).
2. 최근에 산 책을 재미있게 읽었으므로 소개하고자 합니다.
Vì gần đây tôi đọc cuốn sách mới mua thấy thú vị nên tôi muốn giới thiệu nó.
3. 소리가 작아 잘 안 들리므로 다음에는 볼륨을 좀 높여야 할 것 같다.
Vì âm thanh bé quá nên không nghe rõ lần sau chắc phải tăng âm lượng nên chút (볼륨: âm lượng)
4. 정말 최선을 다했으므로 더 이상 아쉬움은 없다.
Thật sự đã cố gắng làm hết sức rồi nên cũng không có gì để đáng tiếc. (아쉽다: tiếc nuối, hối tiếc)
5. 전기 제품에 물이 닿으면 위험할 수 있으므로 조심해야 한다.
Thiết bị điện tử rất nguy hiểm khi chạp tiếp xúc với nước vì có thể gây nguy hiểm nên là phải cẩn thận. (닿다: chạm, tiếp xúc)
Cách chia (으)므로 với động từ, tính từ, danh từ
Động từ/ Tính từ + (으)므로: 읽으므로, 부지런하므로. Danh từ + (이)므로: 중이므로, 거울이므로.
Một số ví dụ khác sử dụng cấu trúc ngữ pháp (으)므로 các bạn có thể luyện tập dịch nhé:
1. 어린 자녀도 가족원 중 하나이므로 그들의 의견도 존중해 주어야 한다.
2. 사회는 인간 내면의 거울이므로 구성원에 따라 사회의 모습은 바뀌게 된다.
3. 이 해역은 공해이므로 주변국들이 어느 정도는 자유롭게 이용할 수 있다.
4. 이번 수해 지역은 우리 시의 관외 지역이므로 시의 예산 지원을 받기 어렵다.
5. 구조주의 언어학에서는 언어는 하나의 큰 체계이므로 여러 요소 간의 관계로 문법을 설명해야 한다고 본다.
6. 이 땅은 국유 재산이므로 매매가 이루어지지 않습니다.
7. 이번에 새롭게 발견된 옛날 문서들은 역사적으로 중요한 자료이므로 귀중히 보관하여야 한다.
❖ Bài hướng dẫn về cấu trúc ngữ pháp (으)므로 tạm dừng tại đây. Hi vọng bài viết này cung cấp cho bạn một số thông tin có ích. Blog không có nút Like mà chỉ có mục Voite để bạn đọc đánh giá chất lượng bài viết ( từ 1 đến 5 sao), theo bạn bài viết này được ở thang điểm mấy sao? Hãy cho Blog biết để chúng tôi cải thiện chất lượng các bài viết sau.
5/5 – (10 đánh giá)
A/V-(으)므로 grammar = because, since, for ~express the cause or reason for the following clause
A/V-(
으
)
므로
grammar = because, since, for ~express the cause or reason for the following clause
Usage:
– A/V-(으)므로 is used to indicate the cause or reason for the following clause. = because, as, since
– A/V-(으)므로 is mainly used in writings and formal situations such as speeches and presentations.
– A/V-(으)므로 can be replaced by -(으)니까 grammar, -기 때문에 grammar, or -어/아서 grammar.
Tense:
A/V-(으)므로 = because, since
좋다 -> 좋으므로 (because it is good…)
싸다 -> 싸므로 (because it is cheap…)
늦다 -> 늦으므로 (because one is late…)
오시다 -> 오시므로 (because one is coming …)
N-(이)므로 = because of, because…
설날 -> 설날이므로 (because of Seollal…)
휴가 -> 후가므로 (because of holiday…)
시험 -> 시험이므로 (because of the test…)
Specific usage:
1. A/V-(으)므로 can’t be used with -겠- to indicate supposition or the future tense.
이번 주말에는 바람도 강하고 기온 변화도 심하겠으므로 ( X ) / 심하겠으니 (O) 건강 관리에 신경 쓰십시오.
The wind will be strong this weekend and the temperature will change drastically, so please take care of your health.
Examples:
1. 법을 위반하였으므로 처벌을 받는 것이 당연하다.
It is natural to be punished for violating the law.
2. 흡연은 건강에 해로우므로 금연을 해야 한다.
Because smoking is harmful for health, you must stop smoking.
3. 품질이 좋고 가격도 싸므로 사람들이 많이 찾는다.
Because the quality is good and the price is also cheap, many people are looking for it.
4. 음주운전은 사고가 날 위험이 크므로 절대로 해서는 안 된다.
Drunk driving has a high risk of accident, so never do it.
5. 다음 달에 설날이므로 기차표를 미리 예약해 놓아 한다.
Since it is New Year’s Day next month, you should reserve a train ticket in advance.
6. 가을 날씨가 좋으므로 관광객이 많이 온다.
Because the fall weather is good, many tourists are coming.
7. 내일부터 휴가므로 오늘 일을 끝마쳐야겠다.
Because vacation starting tomorrow, I must finish my work today.
8. 다음 주는 명절이므로 길이 막힐 거다.
Because next week is holiday, the roads will be crowded.
9. 이 서비스는 중도에 해지가 안 되므로 계약하기 전에 신중하게 생각하십시오.
Because this service cannot be terminated in the middle, you should think carefully before signing the contract.
10. 아직 학생이므로 다른 일에 신경 쓰기보다는 공부를 더 열심히 해야 한다.
Since you are still a student, you should study harder than pay attention to other things.
V.A + (으)므로 / N. + (이)므로
Ngữ pháp cao cấp
ⓐ. V.A + (으)므로 : vì, do….
ⓑ. N. + (이)므로 : vì là…
= (으)니까, -기 때문에, -(어/아)서, -(으)니
* Được sử dụng nhiều trong văn viết
a. Trước nó là động từ (chỉ tính chất và hành động)
✑ 파올로의 생일은 형 생일보다 두 달쯤 늦으므로 9월이다.
✑ 가을 날씨가 좋으므로 관광객이 많이 온다.
✑ 아버님이 오셨으므로 그날은 일찍 집에 가기로 했다.
b. Trước nó là danh từ
✑사흘 있으면 명절이므로 길이 막힐 거다.
✑ 내일이 추석이므로 할머니 댁에 가야 한다.
✑ 내일부터 휴가(이)므로 오늘 일을 끝마쳐야겠다.
Tham khảo
Ý nghĩa: Diễn đạt mệnh đề đi trước trở thành lý do hay căn cứ của mệnh đề đi sau.
신호를 어겼으므로 벌금을 내서야 합니다.
Do đã vi phạm tín hiệu nên phải nộp tiền phạt.
지금은 장마철이므로 음식은 모두 끓여서 먹도록 해야 한다.
Bây giờ đang là mùa mưa nên tất cả thức ăn phải được nấu chín mới ăn.
한 학기 동안 성적이 우수하였으므로 이 상장을 줌.
Do thành tích xuất sắc trong suốt học kỳ nên trao tặng giấy khen này.
현대는 정보시대이므로 사원들의 해외 연수는 불가피하다.
Hiện là thời đại thông tin nên không thể tránh khỏi việc tu nghiệp ở nước ngoài của nhân viên.
경제적으로 어려우므로 기부금이 줄어들고 있다.
Do khó khăn về mặt kinh tế nên tiền đóng góp đang giảm xuống.
So you have finished reading the 으 므로 grammar topic article, if you find this article useful, please share it. Thank you very much. See more: 느라고, 다기보다는 ng php, 더니 ng php, 으므로써, 하므로 grammar, 거니와 ng php, 으로써 ng php, cu trc 기에